721. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Looking back and Project/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
722. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
723. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
724. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
725. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
726. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11" A closer look 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
727. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
728. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
729. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
730. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
731. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
732. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
733. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
734. LƯU THỊ THANH THỦY
Uhit 12: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
735. HÀ THỊ HẰNG
Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
736. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
737. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
738. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;